Bước tới nội dung

selen-

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tiền tố

[sửa]

selen-

  1. Mặt trăng.
    selenography — khoa nghiên cứu mặt trăng

Tham khảo

[sửa]