Bước tới nội dung

selvbetjening

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít selvbetjening selvbetjeninga, selvbetjeningen
Số nhiều

selvbetjening gđc

  1. Sự tự phục vụ.
    Mange forretninger har innført selvbetjening.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]