semé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | semée /sə.me/ |
semés /sə.me/ |
Giống cái | semée /sə.me/ |
semés /sə.me/ |
semé
- Điểm, điểm đầy, đầy dẫy.
- La vie est semée de ces miracles — đời đầy dẫy những điều huyền diệu như thế
Tham khảo
[sửa]- "semé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)