semé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực semée
/sə.me/
semés
/sə.me/
Giống cái semée
/sə.me/
semés
/sə.me/

semé

  1. Điểm, điểm đầy, đầy dẫy.
    La vie est semée de ces miracles — đời đầy dẫy những điều huyền diệu như thế

Tham khảo[sửa]