Bước tới nội dung

separasjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít separasjon separasjonen
Số nhiều separasjoner separasjonene

separasjon

  1. Sự ly thân.
    Ektefellene ble enige om separasjon.

Tham khảo

[sửa]