separasjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | separasjon | separasjonen |
Số nhiều | separasjoner | separasjonene |
separasjon gđ
Tham khảo
[sửa]- "separasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)