Bước tới nội dung

setning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít setning setningen
Số nhiều setninger setningene

setning

  1. (Văn) Câu.
    en fortellende/spørrende/nektende setning

Tham khảo

[sửa]