Bước tới nội dung

shé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Nhì

[sửa]

Số từ

[sửa]

shé

  1. mười.

Tham khảo

[sửa]
  • Tạ Văn Thông - Lê Đông (2001). Tiếng Hà Nhì. Nhà Xuất bản Văn hoá dân tộc.