mười
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mɨə̤j˨˩ | mɨəj˧˧ | mɨəj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mɨəj˧˧ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Chuyển tự[sửa]
- Chữ số Ả Rập: 10
- Chữ số Trung Quốc: 拾, 十
- Chữ số La Mã: X
Số từ[sửa]
mười
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: ten
- Tiếng Ba Tư: ده (dah)
- Tiếng Bắc Thái: ᩈᩥ᩠ᨷ
- Tiếng Đan Mạch: ti
- Tiếng Đức: zehn
- Tiếng Hà Lan: tien
- Tiếng Hungary: tíz
- Tiếng Khmer: ដប់ (dɑp)
- Tiếng Lào: ສິບ
- Tiếng Lô Lô: ꊰ (ci)
- Tiếng Miến Điện: တဆယ် (ta.hcai)
- Tiếng Mường: mườl
- Tiếng Nga: десять (désjat’)
- Tiếng Pháp: dix
- Tiếng Tạng: བཅུ (bcu)
- Tiếng Tây Ban Nha: diez
- Tiếng Thái: สิบ
- Tiếng Thái Đen: ꪎꪲꪚ
- Tiếng Ý: dieci
- Quốc tế ngữ: dek