siking
Giao diện
Tiếng Bunun
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Nhật 石鹸 (sekken, “xà phòng”).
Danh từ
[sửa]siking
Tiếng Kanakanavu
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Nhật 石鹸 (sekken, “xà phòng”).
Danh từ
[sửa]siking
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bunun
- Từ tiếng Bunun vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Bunun gốc Nhật
- Danh từ
- Danh từ tiếng Bunun
- tiếng Bunun entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Từ tiếng Kanakanavu vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Kanakanavu gốc Nhật
- Mục từ tiếng Kanakanavu
- Danh từ tiếng Kanakanavu
- tiếng Kanakanavu entries with incorrect language header