sild
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sild | silda |
Số nhiều | sild, silder | sildene |
sild gc
- Cá mòi.
- stekt sild til middag
- å være død som en sild — Chết cứng.
- å stå som sild i en tønne — Chật như nêm.
- å ikke være en sur sild verd — Không đáng giá tí nào.
Tham khảo[sửa]
- "sild". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)