silence is golden

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tục ngữ[sửa]

silence is golden

  1. Im lặngthượng sách, im lặng là vàng.

Tham khảo[sửa]

  • Silence is golden, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam