sinnelag
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sinnelag | sinnelaget |
Số nhiều | sinnelag, sinnelager | sinnelaga, sinnelagene |
sinnelag gđ
Tham khảo
[sửa]- "sinnelag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)