sinnelag
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sinnelag | sinnelaget |
Số nhiều | sinnelag, sinnelager | sinnelaga, sinnelagene |
sinnelag gđ
Tham khảo[sửa]
- "sinnelag". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)