Bước tới nội dung

sinnelag

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít sinnelag sinnelaget
Số nhiều sinnelag, sinnelager sinnelaga, sinnelagene

sinnelag

  1. Tâm tính, tính tình, khí chất.
    De viser et nasjonalt sinnelag.

Tham khảo

[sửa]