Bước tới nội dung

sist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]

sist

  1. Sau cùng, sau rốt.
    Sist jeg så deg, var du en liten baby.
    Oppvasken tok han aller sist.
    Til sist ble hun lei alt bråket.
    å være/stå sist i køen
    Takk for sist! — Cám ơn cho lần vừa qua!

Tham khảo

[sửa]