Bước tới nội dung

sitere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å sitere
Hiện tại chỉ ngôi siterer
Quá khứ siterte
Động tính từ quá khứ sitert
Động tính từ hiện tại

sitere

  1. Trích dẫn.
    å sitere loven/bibelen/Shakespeare
    å sitere hva en annen har sagt

Tham khảo

[sửa]