Bước tới nội dung

sivilisasjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít sivilisasjon sivilisasjonen
Số nhiều sivilisasjoner sivilisasjonene

sivilisasjon

  1. Nền văn minh, văn hiến. Fins der sivilisasjon på andre planeter?
    ulike former for sivilisasjon
    langt fra sivilisasjonen — Cách biệt với nền văn minh.

Tham khảo

[sửa]