sivilisert
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | sivilisert |
gt | sivilisert | |
Số nhiều | siviliserte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
sivilisert
- Được truyền bá văn minh, được khai hóa.
- et sivilisert land
Tham khảo[sửa]
- "sivilisert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)