Bước tới nội dung

sjøforklaring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít sjøforklaring sjøforklaringa, sjøforklaringen
Số nhiều sjøforklaringer sjøforklaringene

sjøforklaring gđc

  1. (Luật) Biên bản hàng hải.
    Det ble holdt sjøforklaring etter forliset.

Tham khảo

[sửa]