Bước tới nội dung

sjøsetting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít sjøsetting sjøsettinga, sjøsettingen
Số nhiều sjøsettinger sjøsettingene

sjøsetting gđc

  1. Sự hạ thủy.
    Sjøsettingen av den nye oljetankeren gikk fint.

Tham khảo

[sửa]