sjøsetting
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sjøsetting | sjøsettinga, sjøsettingen |
Số nhiều | sjøsettinger | sjøsettingene |
sjøsetting gđc
- Sự hạ thủy.
- Sjøsettingen av den nye oljetankeren gikk fint.
Tham khảo
[sửa]- "sjøsetting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)