skål
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skål | skåla, skålen |
Số nhiều | skåler | skålene |
skål gđc
- Cái đĩa, dĩa. Chén, bát, tô, ly.
- Kopp og skål hører sammen.
- Han helte sukker i skålen.
- Sự cụng ly, nâng ly.
- De sa "Skål!" for brudeparet.
- De tok seg en skål for gammelt vennskaps skyld.
Tham khảo
[sửa]- "skål", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)