Bước tới nội dung

skiløp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít skiløp skiløpet
Số nhiều skiløp skiløpa, skiløpene

Danh từ

[sửa]

skiløp

  1. Trượt tuyết.

Xem thêm

[sửa]