skjønne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skjønne |
Hiện tại chỉ ngôi | skjønner |
Quá khứ | skjønte |
Động tính từ quá khứ | skjønt |
Động tính từ hiện tại | — |
skjønne
- Hiểu, thông hiểu, thấu triệt.
- Han skjønner ikke hva vi sier.
- å skjønne seg på noe — Có ý niệm về việc gì.
Tham khảo
[sửa]- "skjønne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)