Bước tới nội dung

skjenn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít skjenn skjennet
Số nhiều skjenn, skjenner skjenna, skjennene

skjenn

  1. Sự la rầy.
    Læreren ga elevene skjenn.

Tham khảo

[sửa]