Bước tới nội dung

skoleår

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít skoleår skolearet
Số nhiều skolear skoleara, skolearene

skoleår

  1. Năm học, niên học.
    Om høsten begynner man på et nytt skoleår.

Tham khảo

[sửa]