Bước tới nội dung

skomaker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít skomaker skomakeren
Số nhiều skomakere skomakerne

skomaker

  1. Thợ sửa giày.
    Der fins nesten ingen skomakere lenger.
    Skomaker, bli ved din lest! — Biết thì thưa thốt, không biết thì dựa cột mà nghe.

Tham khảo

[sửa]