skramme
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skramme | skramma, skrammen |
Số nhiều | skrammer | skrammene |
skramme gđc
- Vết trầy, vết sây sát.
- Bordet fikk noen skrammer under transporten.
- Gutten falt og fikk noen skrammer på knærne.
Tham khảo
[sửa]- "skramme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)