skrante
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skrante |
Hiện tại chỉ ngôi | skranter |
Quá khứ | skranta, skrantet |
Động tính từ quá khứ | skranta, skrantet |
Động tính từ hiện tại | — |
skrante
- Suy nhược.
- Den gamle mannen hadde begynt å skrante.
Tham khảo[sửa]
- "skrante", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)