Bước tới nội dung

skratte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å skratte
Hiện tại chỉ ngôi skratter
Quá khứ skratta, skrattet
Động tính từ quá khứ skratta, skrattet
Động tính từ hiện tại

skratte

  1. Cười rộ, cười ha hả.
    Han måtte slå seg på knærne og skratte.

Tham khảo

[sửa]