skride
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skride |
Hiện tại chỉ ngôi | skrider |
Quá khứ | skred/skrei |
Động tính từ quá khứ | skre- det/skridd |
Động tính từ hiện tại | — |
skride
- L. Đi nghiêm trang.
- Hans Majestet Kongen skred inn i lokalet.
- Trôi qua, đi qua (thời gian).
- Arbeidet skrider raskt framover.
- Etterhvert som natten skred fram, ble det kaldere og kaldere.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "skride", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)