Bước tới nội dung

skride

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å skride
Hiện tại chỉ ngôi skrider
Quá khứ skred/skrei
Động tính từ quá khứ skre- det/skridd
Động tính từ hiện tại

skride

  1. L. Đi nghiêm trang.
    Hans Majestet Kongen skred inn i lokalet.
  2. Trôi qua, đi qua (thời gian).
    Arbeidet skrider raskt framover.
    Etterhvert som natten skred fram, ble det kaldere og kaldere.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]