skrike
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skrike |
Hiện tại chỉ ngôi | skriker |
Quá khứ | skreik/skrek |
Động tính từ quá khứ | skreket |
Động tính từ hiện tại | — |
skrike
- La, hét, thét. Hun skrek av redsel.
- å skrike om hjelp — La cầu cứu.
- å skrike opp om noe — Kêu la phản đối việc gì.
- Det skriker i døren. — Cửa kêu cọt kẹt.
- Det skriker i tarmene. — Bụng đói cồn cào.
- skrikende farger — Màu sắc đối chọi.
- skrikende fattigdom — Cảnh nghèo khổ đập vào mắt.
Tham khảo
[sửa]- "skrike", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)