skrike

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å skrike
Hiện tại chỉ ngôi skriker
Quá khứ skreik/skrek
Động tính từ quá khứ skreket
Động tính từ hiện tại

skrike

  1. La, hét, thét. Hun skrek av redsel.
    å skrike om hjelp — La cầu cứu.
    å skrike opp om noe — Kêu la phản đối việc gì.
    Det skriker i døren. — Cửa kêu cọt kẹt.
    Det skriker i tarmene. — Bụng đói cồn cào.
    skrikende farger — Màu sắc đối chọi.
    skrikende fattigdom — Cảnh nghèo khổ đập vào mắt.

Tham khảo[sửa]