Bước tới nội dung

slám

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nùng

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Cùng gốc với tiếng Thái สาม (sǎam), tiếng Lào ສາມ (sām).

Số từ

[sửa]

slám

  1. ba.