slem
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | slem |
gt | slemt | |
Số nhiều | slemme | |
Cấp | so sánh | slemmere |
cao | slemmest |
slem
- Ác, dữ, hung dữ, độc ác.
- Ikke var slem mot dyrene!
- Slemme barn får ris.
- en slem uvane
- en slem knipe — Tình thế khó khăn.
Tham khảo
[sửa]- "slem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)