Bước tới nội dung

slitesterk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc slitesterk
gt slitesterkt
Số nhiều slitesterke
Cấp so sánh
cao

slitesterk

  1. Ít mòn, ít hư hao.
    slitesterke klær/møblerl stoffer

Tham khảo

[sửa]