slutning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | slutning | slutningen |
Số nhiều | slutninger | slutningene |
slutning gđ
- Sự, phần, lời kết luận.
- en logisk slutning
- å dra/trekke en slutning av noe — Đưa/rút ra lời kết luận từ việc gì?
Tham khảo[sửa]
- "slutning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)