smil
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | smil | smilen, smilet |
Số nhiều | smil | smila, smilene |
smil gđt
- Sự, nụ cười, cười mỉm.
- smil og glede
- et vennlig/lunt/ironisk/strålende smil
- å trekke på smilet/smilebandet — Mỉm cười.
Tham khảo[sửa]
- "smil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)