smukk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | smukk |
gt | smukt | |
Số nhiều | smukke | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
smukk
- Tao nhã, mỹ miều, mỹ lệ (dùng một cách khôi hài).
- Kvinnene er jo det smukke kjønn.
- de tapre nordmenn, som det så smukt heter
Tham khảo
[sửa]- "smukk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)