solidarisk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | solidarisk |
gt | solidarisk | |
Số nhiều | solidariske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
solidarisk
- Liên đới, tương trợ, đoàn kết.
- I en streik er det viktig at arbeiderne opptrer solidarisk.
- solidarisk ansvar
- å stille seg solidarisk med noen — Liên kết với ai.
Tham khảo
[sửa]- "solidarisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)