Bước tới nội dung

solidarisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc solidarisk
gt solidarisk
Số nhiều solidariske
Cấp so sánh
cao

solidarisk

  1. Liên đới, tương trợ, đoàn kết.
    I en streik er det viktig at arbeiderne opptrer solidarisk.
    solidarisk ansvar
    å stille seg solidarisk med noen — Liên kết với ai.

Tham khảo

[sửa]