solidifying
Tiếng Anh[sửa]
Động từ[sửa]
solidifying
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "solidify" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
solidify
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.