soloppgang
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | soloppgang | soloppgangen |
Số nhiều | soloppganger | soloppgangene |
Danh từ
[sửa]soloppgang gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "soloppgang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)