Bước tới nội dung

sorg

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít sorg sorga, sorgen
Số nhiều sorger sorgene

sorg gđc

  1. Sự, nỗi đau khổ, sầu muộn, ưu sầu.
    Det var en stor sorg for ham at hun giftet seg med en annen.
    et sorgens kapittel — Một việc đau buồn.
  2. Mối lo sợ, lo ngại, lo âu.
    Du kan betro dine sorger til meg.
    å ta sorgene på forskudd — Lo lắng quá sớm.
    Den tid, den sorg. — Việc đến lúc nào lo lúc ấy.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]