sorgløs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc sorgløs
gt sorgløst
Số nhiều sorgløse
Cấp so sánh
cao

sorgløs

  1. Không buồn phiền, vô tư.
    De lever et sorg1øst liv.
    Han er glad og sorgløs.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]