sorgløs
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | sorgløs |
gt | sorgløst | |
Số nhiều | sorgløse | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
sorgløs
- Không buồn phiền, vô tư.
- De lever et sorg1øst liv.
- Han er glad og sorgløs.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sorgløs", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)