Bước tới nội dung

sorguer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

sorguer nội động từ

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Qua đêm.

Tham khảo

[sửa]