sous-occipital
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]sous-occipital
- (Giải phẫu) Dưới chẩm.
- Ponction sous-occipitale — (y học) sự chọc dưới chẩm
Tham khảo
[sửa]- "sous-occipital", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sous-occipital