soverom
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | soverom | soverommet |
Số nhiều | soveromma, soverommene | — |
soverom gđ
- Phòng ngủ.
- en leilighet med 3 soverom
Tham khảo
[sửa]- "soverom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)