Bước tới nội dung

spéléologique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

spéléologique

  1. Xem spéléologie
    Travaux spéléologiques — công trình nghiên cứu hang động

Tham khảo

[sửa]