spéléologique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]spéléologique
- Xem spéléologie
- Travaux spéléologiques — công trình nghiên cứu hang động
Tham khảo
[sửa]- "spéléologique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
spéléologique