spacieusement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Phó từ
[sửa]spacieusement
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Rộng rãi.
- Être logé spacieusement — ở rộng rãi
Tham khảo
[sửa]- "spacieusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
spacieusement