Bước tới nội dung

spathique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

spathique

  1. (Khoáng vật học) Xem spat
    Fer spathique — sắt dạng spat

Tham khảo

[sửa]