Bước tới nội dung

spiker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít spiker spikeren
Số nhiều spiker, spikrer spikrene

spiker

  1. Đinh, đanh.
    å slå i en spiker
    å dra/trekke ut en spiker
    Han er tynn som en spiker.
    å treffe spikeren på hodet — Nói đúng lời. Làm đúng việc. Đánh đúng chỗ.
    å koke suppe på en spiker — Lấy nước lã mà vã nên hồ

Tham khảo

[sửa]