Bước tới nội dung

spiritualiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

spiritualiser

  1. Tinh thần hóa.
    Spiritualiser l’amour — tinh thần hóa tình yêu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]