spiritualiser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]spiritualiser
- Tinh thần hóa.
- Spiritualiser l’amour — tinh thần hóa tình yêu
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "spiritualiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
spiritualiser