Bước tới nội dung

spiseskje

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít spiseskje spiseskjea, spiseskjeen
Số nhiều spiseskjeer spiseskjeene

spiseskje gđc

  1. Cái thìa, muỗng ăn.
    De kjøpte fire nye spiseskjeer.
    en spiseskje mel/smør

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]