splid
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | splid | spliden |
Số nhiều | splider | splidene |
splid gđ
- Mối bất hòa.
- Det var stor splid i familien om arven etter bestefaren.
- å så splid mellom noen — Gieo mối bất hòa giữa ai.
Tham khảo
[sửa]- "splid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)