Bước tới nội dung

sporenstreks

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]

sporenstreks

  1. Thẳng một mạch. Han gikk sporenstreks hjem og fortalte hva som hadde hendt.

Tham khảo

[sửa]