sporenstreks
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Phó từ
[sửa]sporenstreks
- Thẳng một mạch. Han gikk sporenstreks hjem og fortalte hva som hadde hendt.
Tham khảo
[sửa]- "sporenstreks", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sporenstreks